Đặc điểm kỹ thuật 3: Lò xử lý nhiệt T6 cho vật đúc nhôm và magie
| Lượng xử lý mỗi lần (MAX) | 500kg/giỏ |
|---|---|
| Nhiệt độ xử lý tôi hoá | 480℃~530℃ |
| Nhiệt độ xử lý hiệu quả | 160℃~220℃ |
| Thời gian ngâm nước | ít hơn 15 giây |
| Chênh lệch nhiệt độ trong lò | ±10℃ |
| Phương pháp chuyển trong lò | Hệ thống truyền động con lăn |
| Công suất đầu đốt | 360.000kcal/giờ (TỐI ĐA) |

